Sư Phạm ( CNSV73-74, tt. 14-15 ) |
|||
TT | Họ Tên | Văn Bằng | Môn Dạy |
1 | Ấu Lăng (Bà Ng.Bào) | Cử nhân lý hóa | Phương pháp dậy lý hóa |
2 | Nguyễn Bào | Cử nhân Việt văn | Phương pháp dậy Việt văn |
3 | Nguyễn Quí Bổng | Ed.D | GD nhập môn, Nguyên tắc GD trung học |
4 | Trần Văn Cảnh | Cử nhân Sư phạm / CN Triết | Triết lý GD |
5 | Trần Như Chương | MA | Năng động tập thể |
6 | Trấn Văn Đại | Cử nhân CTKD | Phương pháp truyền thông kiến thức |
7 | Trần Thanh Giản | MA | Quản trị học đường |
8 | Nguyễn Đình Hoan | Ed.D | Quản trị học đường |
9 | Phùng Văn Hưởng | Cử nhân Vạn vật | Phương pháp dậy vạn vật |
10 | Nguyễn Văn Kế, Fr | Lic. In Rel. Scientiis | Lịch sử giáo
dục, Xã hội giáo dục, giao tế xã hội |
11 | Trần Văn Hải Linh | Compositor, Conductor | Âm nhạc học đường |
12 | Ngô Tôn Long | Cử nhân triết | Phương pháp dậy trung học |
13 | Trần Văn Mầu | Cử nhân sử địa | Giáo dục thực hành, Đặc trách thực tập |
14 | Lê Hữu Mục | Cử nhân Văn khoa | Lịch sử giáo dục cổ Việt nam |
15 | Hà Mai Phương | Cao học sử học | Phương pháp dậy sử địa |
16 | Lê Bá Quang | MS | Thống kê giáo dục |
17 | Phan Thị San | MA | Thanh tra học đường |
18 | Mai Văn Tâm, Fr | Ph.D | Tâm lý giáo dục |
19 | Vũ Minh Thái, LM | Ph.D | Triết lý giáo dục, Triết lý
trắc nghiệm, Nghiên cứu giáo dục |
20 | Trần Văn Thọ | MD | Tâm sinh lý |
21 | Trần Phương Thu | MA | Phương pháp dậy sinh ngữ |
22 | Nguyễn Văn Trí | MS | Động lực đoàn thể, Hướng dẫn |
23 | Lê Ngọc Triêu, LM | Ph.D | Giáo dục đối chiếu |
24 | Nguyễn Hữu Trọng, LM | Dr in Ecclesiae Historia | Tâm lý phát sinh |
25 | Trần Thế Uy | Ed Comm., Ed Media | Phương pháp thính thị |
26 | Lê Thanh Việt | Thanh tra học đường | |
27 | Nguyễn Thị Yến | BS | Tâm bệnh học |
28 | Nguyễn Văn Thám | Tiến sĩ | Vệ sinh tâm thần, Sinh hoạt học đường |
Văn Khoa (CNSV 73-74, tt.69-71) |
|||
TT | Họ Tên | Văn Bằng | Môn Dạy |
1 | Trần Ngọc Anh | MA | Anh văn |
2 | Nguyễn Thế Anh | Thạc sĩ, Tiến sĩ đệ tam cấp | Sử học |
3 | Nguyễn Việt Anh, LM | Tiến sĩ | Anh văn |
4 | Bonal | Cao học | Pháp văn |
5 | Boulanger | Pháp văn | |
6 | Brémaud | Capes | Pháp văn |
7 | Trần Ngọc Cường | Tốt nghiệp chính trị học | Sử học |
8 | Trần Thiện Cẩm, LM | Tiến sĩ dại học | Triết học |
9 | Nguyễn Thanh Châu | Cử nhân | Việt văn |
10 | Choimet | Pháp văn | |
11 | Phạm Văn Diêu | Học giả | Việt văn |
12 | Nguyễn Khắc Dương | Cử nhân triết học | Triết học |
13 | Phạm Cao Dương | Cao học sử học | Sử học |
14 | Hoàng Kim Đạt, LM | Tiến sĩ | Anh văn |
15 | Trần Đăng Đại | Cao học địa lý | Địa lý |
16 | Lương Kim Định, LM | Cử nhân | Triết học |
17 | Trịnh Nhất Định | Cử nhân | Triết học |
18 | Sơn Hồng Đức | Cao học địa lý | Địa lý |
19 | Graber | Cao học | Pháp văn |
20 | Nguyễn Hồng Giáo, LM | Tiến sĩ | Triết học |
21 | Ginhoux | Pháp văn | |
22 | Nguyễn Hồng Giáp | Cao học kinh tế, Tiến sĩ đệ tam cấp sử học | Sử học, Kinh tế chính trị |
23 | Gros | Cử nhân | Pháp văn |
24 | Phạm Văn Hải | Cao học ngữ học | Việt văn |
25 | Nguyễn Văn Hòa | Cử nhân | Anh văn |
26 | Nguyễn Văn Hòa, LM | Tiến sĩ đệ tam cấp | Triết học |
27 | Nguyễn Đình Hoan | Tiến sĩ đệ tam cấp | Triết học |
28 | Phạm Như Hồ | Sciences Po, Cao học tâm lý xã hội | Tâm xã đạo |
29 | Thân Thị Hồng | MA | Anh văn |
30 | Cao Hữu Hoành | Học giả | Triết đông, Hán văn |
31 | Mai Văn Hùng, LM | Tiến sĩ đệ tam cấp | Triết học |
32 | Nguyễn Huy | Cao học địa lý | Địa lý |
33 | Nguyễn Hưng, LM | Tiến sĩ đệ tam cấp | Việt văn |
34 | Bùi Thị Hữu | Cử nhân | Pháp văn |
35 | Vủ Khắc Khoan | Học giả | Việt văn |
36 | Lê Văn Khuê | Cử nhân | Triết học |
37 | Lange | Cử nhân | Triết học |
38 | Lê Khắc Lai | Cử nhân | Pháp văn |
39 | Bửu Lịch | Cao học | Xã hội học |
40 | Lâm Thành Liêm | Tiến sĩ đệ tam cấp | Địa lý |
41 | Hoàng Thái Linh | Cử nhân | Triết học |
42 | Đỗ Ngọc Long | Cao học triết học | Triết học |
43 | Ngô Đình Long | MS | Anh văn |
44 | Trần Phúc Long | MA | Anh văn |
45 | Đậu Quang Luận | Cử nhân | Pháp văn |
46 | Phạm Duy Lực | Cử nhân | Triết học |
47 | Lê Văn Lý, LM | Tiến sĩ guốc gia | Ngữ học |
48 | Văn Thị Bạch Mai | Cao học | Anh văn |
49 | Maïs, LM | Cử nhân | Anh văn |
50 | Matter | Pháp văn | |
51 | Lê Hữu Mục | Cử nhân | Việt văn |
52 | Đỗ Hữu Nghiêm | Cao học sử học | Sử học |
53 | Nguyễn Hòa Nhã, LM | Cử nhân | Điạ lý |
54 | Lê Trung Nhiên | Tiến sĩ đại học | Pháp văn |
55 | Nguyễn Văn Nhơn, LM | Cử nhân | Pháp văn |
56 | Hà Mai Phương | Cao học sử học | Sử học |
57 | Thái Minh Phương | Pháp văn | |
58 | Trần Trọng San | Cử nhân | Hán văn |
59 | Phạm Đình Tiếu | Cử nhân | Hán văn |
60 | Vũ Minh Thái, LM | Ph.D | Anh văn |
61 | Tạ Tất Thắng | MA | Anh văn |
62 | Hoàng Ngọc Thành | Ph.D | Sử học |
63 | Nguyễn Trung Thiếu | Cử nhân sử học | Sử học |
64 | Trần Phương Thu | MA | Anh văn |
65 | Lê Thành Trị | Tiến sĩ | Triết học |
66 | Thái Công Tụng | Tiến sĩ kỹ sư | Địa lý |
67 | Lê Văn | Tiến sĩ | Anh văn |
68 | Nguyễn Hữu Văn | Học giả | Triết học |
69 | Lê Thọ Xuân | Học giả | Sử học |
Khoa Học
(CNSV73-74, tt.99-100) |
|||
TT | Họ Tên | Văn Bằng | Môn Dạy |
1 | Nguyễn Bào | Cử nhân lý hóa | Hóa học |
2 | Nguyễn Trọng Ba | Tiến sĩ đại học | Toán |
3 | Vũ Xuân Bằng | Tiến sĩ đệ tam cấp | Toán |
4 | Nguyễn Văn Chỉnh | Cao học vật lý | Vật lý |
5 | Cao Xuân Chuân | D.Sc | Vật lý |
6 | Nguyễn Thanh Điệp | Cử nhân lý hóa | Hóa học |
7 | Phạm Quang Đường | Kỹ sư địa hình | Bản đồ |
8 | Nguyễn Văn Đời, LM | MS, Ph.D | Động vật |
9 | Phạm Khắc Hàm | Tiến sĩ đệ tam cấp | Vật lý |
10 | Nguyễn Thương Hành | MS | Vật lý |
11 | Trịnh Thị Toàn Hạnh, Sr | Cử nhân vạn vật | Thực vật |
12 | Nguyễn Phước Ưng Hiến | MS | Vật lý |
13 | Nguyễn Thị Quảng Hoa | Cử nhân vạn vật | Động vật |
14 | Lê Thị Nhứt Hoa | C/c Cao học hóa học | Hóa học |
15 | Nguyễn Văn Hoàng | Tiến sĩ khoa học | Hóa học |
16 | Nguyễn Ngọc Khánh | Cao học vật lý | Vật lý |
17 | Nguyễn Thanh Khuyến | Tiến sĩ đệ tam cấp | Hóa học |
18 | Lê Công Kiệt | Tiến sĩ đệ tam cấp | Thực vật |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Lang | Tiến sĩ đệ tam cấp | Thực vật |
20 | Nguyễn Thị Lâu | D.Sc, Dược sĩ quốc gia | Thực vật |
21 | Lê Lẽ | Chứng chỉ Cao học quốc gia | Hóa học |
22 | Trần Ngọc Lợi | D.Sc | Động vật |
23 | Ngô Đình Long | MS | Điện tử |
24 | Lê Ngọc Minh | Cử nhân toán, C/c Cao học vật lý | Toán và vật lý |
25 | Phan Nam | Cao học địa chất học | Địa chất |
26 | Nguyễn Nho Nghị | MS | Vật lý |
27 | Nguyễn Xuân Nguyên | Tiến sĩ đệ tam cấp | Hóa học |
28 | Nguyễn Huy Ngọc | Tiến sĩ đệ tam cấp | Hóa học |
29 | Nguyễn Doãn Phi | Tiến sĩ đệ tam cấp | Vật lý |
30 | Nguyễn Thị Phú, Sr | Cử Nhân vạn vật | Động vật |
31 | Nguyễn Duy Phương | Cử Nhân lý hóa | Hóa học |
32 | Lê Bá Quang | MS | Toán |
33 | Trần Ngọc Sách | Tiến sĩ đệ tam cấp | Địa chất |
34 | Chu Phạm Ngọc Sơn | Ph.D | Hóa học |
35 | Tạ Trần Tấn | Cử Nhân vạn vật | Địa chất |
36 | Nguyễn Hoàng Thịnh | MS | Vật lý |
37 | Lê Khắc Tích | Tiến sĩ đệ tam cấp | Hóa học |
38 | Nguyễn Hữu Tính | Tiến sĩ đệ tam cấp | Hóa học |
39 | Nguyễn Hữu Toản, LM | MS | Vật lý |
40 | Hoàng Thị Phương Trang | Dược sĩ | Vạn vật |
41 | Phan Thành Tri | Cử nhân lý hóa | Hóa học |
42 | Hoàng Quốc Trương, LM | Ph.D | Động vật |
43 | Nguyễn Thanh Tùng | Tiến sĩ đệ tam cấp | Thực vật |
44 | Nguyễn Quang Vinh | C/c Cao học hóa | Hóa học |
45 | Nguyễn Văn Thạch | Tiến sĩ đệ tam cấp | Toán |
46 | Đỗ Quang Thọ | C/c Cao học hóa | Hóa học |
47 | Lê Tuyết Trinh | Cử nhân hóa học | Hóa học |
Chánh Trị Kinh Doanh (CNSV73-74, t.139-143) |
|||
TT | Họ Tên | Văn Bằng | Môn Dạy |
1 | Trần Thị Bái | Cử nhân CTKD | Xã hội học |
2 | Nguyễn Ngọc Bích | Ph.D Cand. | Phương pháp chánh trị |
3 | Lê Quế Chi | Tiến sĩ luật khoa | Xã hội học chánh trị |
4 | Đỗ Quang Chính, Lm | École Pratique des Hautes Études | Văn minh Việt nam |
5 | Nguyễn Hoàng Cương | MA | Tiếp thị |
6 | Chu Tam Cường | MS | Tiếp thị |
7 | Phạm Quốc Cường | BS | Chế tạo sản xuất |
8 | Tôn Thát Diên | MA | Truyền thông học |
9 | Vương Ngọc Diệp | DVT | Nghiệp vụ ngân hang |
10 | Vũ Khắc Dụng | MBA | Tiếp thị |
11 | Trần Văn Đại | Cử nhân CTKD | Truyền thông học |
12 | Lương Kim Định | Cử nhân triết học | Văn minh Việt nam |
13 | Lương Hữu Định | Cao học kinh tế | Kinh tế học |
14 | Mai Kim Đĩnh | Cử nhân CTKD | Thuế vụ |
15 | Nguyễn Chính Đoan | Cao học kinh tế, Cao học hành chánh | Định chế tài chánh, Tiền tệ ngân hàng |
16 | Sơn Hồng Đức | Cao học địa lý | Địa lý kinh tế |
17 | Lê Đường | Cử nhân CTKD | Quản trị học |
18 | Nguyễn Hương Giang | Cử nhân CTKD | Kế toán |
19 | Nguyễn Lê Giang | Đại học luật khoa | Pháp chế lao động |
20 | Ngô Tằng Giao | Cử nhân luật khoa | Luật kinh doanh |
21 | Nguyễn Hồng Giáp | Cao học kinh tế, Tiến sĩ đệ tam cấp | Tư Tưởng chánh trị |
22 | Nguyễn Cao Hách | Thạc sĩ kinh tế | Tái chánh xí nghiệp |
23 | Nguyễn Minh Hải | MA | Kinh doanh nông nghiệp |
24 | Võ Văn Hải | École des Sciences Politiques | Tư tưởng chánh trị |
25 | Nguyễn Trọng Hiền | MA | Phân tích định lượng |
26 | Châu Nguyệt Hồng | BA | Kế toán |
27 | Thân Thị Hồng | MA | Anh ngữ |
28 | Phạm Thiên Hùng | MA, Ph.D Cand. | Truyền thông học |
29 | Nguyễn Ngọc Huy | Tiến sĩ chánh trị | Học thuyết chánh trị |
30 | Phan Hương | MBA | Quản trị tài chánh |
31 | Phan Lâm Hương | MBA | Truyền thông học |
32 | Võ Sĩ Khải | Cao học sử học | Lịch sử thế giới |
33 | Hoàng Ngọc Khiêm | MA | Kế toán |
34 | Nguyễn Đang Khôi | BA | Tiếp thị |
35 | Nghiêm Xuân Khuyến | MBA | Chánh sách kinh doanh |
36 | Đỗ Duy Lâm | BS | Tiếp thị |
37 | Hùng Lân Hoàng Văn Hương | Cử nhân Pháp văn | Văn minh Việt nam |
38 | Nguyễn Thị Hồng Lập | Cử nhân CTKD | Kế toán |
39 | Nguyễn Lâu | Lincoln’s
Inn – Institute of World Affairs (London) |
Quản trị báo chí |
40 | Bửu Lịch | Cao học triết học | Xã hội học |
41 | Ngô Đình Long | MS | Toán kinh thưong |
42 | Phó Bá Long | MBA | Quản tri học |
43 | Trần Long | MA | Mậu dịch quốc tế |
44 | Thân Văn Luân | Cao học hành chánh | Định chế chánh trị |
45 | Nguyễn Duy Thu Lương | Kỹ sư | Quản trị học |
46 | Đỗ Văn Mai | MA | Anh ngữ |
47 | Bùi Văn Minh | BS | Hệ thống và thủ tục trong xí nghiệp |
48 | Lê Trọng Mưu | BS | Tiếp thị |
49 | Lê Trọng Nghĩa | Cử nhân luật | Chánh trị học |
50 | Đỗ Hữu Nghiêm | Cao học sử học | Văn minh Việt nam |
51 | Định Thị Minh Quang | Cử nhân CTKD | Kế toán |
52 | Nguyễn Đình Quế | Cao học KTTC | Sưu tầm và nghiên cứu |
53 | Nguyễn Thị Quýt | MA | Anh ngữ |
54 | Võ Văn Quýt | MA | Anh ngữ |
55 | Lâm Văn Sĩ | Tiến sĩ kinh tế | Sản xuất thực hành |
56 | Trần Văn Tài | Cử nhân CTKD | Kế toán |
57 | Búi Thị Như Kha, Sr | DVT | Tâm lý xã hội |
58 | Hoàng Ngọc Thành | Ph.D | Lịch sử chánh trị |
59 | Trần chánh Thành | Cao học luật khoa | Tổng khảo chánh trị |
60 | Tạ Tất Thắng | MA | Anh ngữ |
61 | Tôn Thất Thiện | Tiến sĩ | Vấn đề chánh trị |
62 | Vũ Quốc Thông | Tiến sĩ công pháp | Công pháp quốc tế |
63 | Nguyễn Hữu Thống | Cử nhân luật | Định chế tài chánh VN |
64 | Nguyễn Vă Thời | Cao học kinh tế | Kinh tế học |
65 | Trần Phương Thu | MA | Anh ngữ |
66 | Trường Văn Thuấn | MA | Anh ngữ |
67 | Lý Công Thuận | MA | Thống kê học |
68 | Trương Văn Thuận | MA | Anh ngữ |
69 | Nguyễn Bùi Thức | MA | Chánh trị học |
70 | Phạm Quang Tịnh | Cử nhân luật khoa | Luật thương hội |
71 | Nguyễn Văn Trí | MS | Xã hội học |
72 | Nguyễn Quốc Trị | Ph.D | Chiến lược và chánh sách quản trị |
73 | Huỳnh Văn Tòng | Tiến sĩ đệ tam cấp | Lịch sử báo chí |
74 | Phạm Việt Tuyền | Cử nhân | Báo chí học |
75 | Lê Thị Tuyết | Ph.D | Nghiên cứu Á châu |
76 | Nguyễn Duy Tưởng | BS | Kế toán |
77 | Trần Cự Uông | Cao học kinh tế | Tài chánh xí nghiệp |
78 | Đỗ Uyên | MA | Phân phối vận tải |
79 | Võ Quang Vân | MBA | Quản trị nông nghiệp |
80 | Vũ Thiện Vinh | ENA Paris | Quản trị thương hội, Thuế vụ |
81 | Đinh Xáng | Cử Nhân Luật | Quản trị sản xuất |
82 | Nguyễn Đương Xuân | MA | Quảng cáo |
83 | Phạm Văn Xuân | DVT | (VAP) |
84 | Nguyễn Thị Bạch Yến | MA | Anh ngữ |
World ThuNhan Congregation is a worldwide assembly of former Professors and Students who were at the University of Dalat, Vietnam, in the years prior to 1975. The occurrence is planned for every two years wherever there are the associated members and when possible.
First created: March 2010
First created: March 2010